BÁO CÁO THỰC HIỆN THU NGÂN SÁCH XÃ QUÝ I NĂM 2021
( Kèm theo Quyết định số :33 /QĐ-UBND ngày 12/  4/2021 của UBND xã )
Đơn vị tính: đồng
STT Nội dung Dự toán năm Qúy 1 năm 2021 (%) So sánh
Thu
NSNN
 Thu
NSX
Thu
NSNN
 Thu
NSX
Thu
NSNN
 Thu
NSX
A B 1 2 3 4 5 6
A Tổng số thu ngân sách xã 5,719,000,000 5,473,000,000 1,961,200,000 1,888,200,000 0.343 0.345
I Các khoản thu 100% 119,000,000 119,000,000 16,500,000 16,500,000 0.139 0.14
1 Phí, lệ phí 39,000,000 39,000,000 1,500,000 1,500,000 0.04 0.04
  -Phí công chứng 39,000,000 39,000,000 1,500,000 1,500,000 0.04 16.67
2 Thu khác 80,000,000 80,000,000 15,000,000 15,000,000 0.19 19.67
II Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ phần trăm (%) 500,000,000 254,000,000 144,700,000 71,700,000 0.289 316.13
1 Thu cấp quyền sử dụng đất  400,000,000 200,000,000 125,000,000 62,500,000 0.31 0.31
2 - Thuế môn bài từ hộ kinh doanh 10,000,000 10,000,000 2,100,000 2,100,000 0.21 0.21
3 - Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp            
4 - Lệ phí trước bạ nhà, đất 32,000,000 32,000,000 2,600,000 2,600,000 0.08 0.08
5 -Thuế tài nguyên            
6 Thuế VAT, TNDN 55,000,000 11,000,000 15,000,000 4,500,000 0.27 0.41
7 Tiền thuê mặt đấ, mặt nước 3,000,000 1,000,000     0.00 0.00
8  - Thuế tiêu thụ đặc biệt            
III Thu viện trợ không hoàn lại trực tiếp cho xã (nếu có)         0 0
IV Thu chuyển nguồn            
V Thu kết dư ngân sách năm trước            
VI Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên 5,100,000,000 5,100,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 0 56.14
1 Thu bổ sung cân đối từ ngân sách cấp trên 5,100,000,000 5,100,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 0 42.78
2 Thu bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp trên     300,000,000 300,000,000 0 0
 
PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN     CHỦ TỊCH
               
               
               
     Đào Thị Thu     Nguyễn Minh Tuấn

Tệp đính kèm


Đánh giá:

lượt đánh giá: , trung bình:



Bản đồ hành chính
Chương trình phát thanh
 Liên kết website
Thống kê: 230.823
Online: 18